--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
trinh nữ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
trinh nữ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trinh nữ
+ noun
virgin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trinh nữ"
Những từ có chứa
"trinh nữ"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
virgin
chastity
maidenly
virginhood
maidenhead
virginity
virginal
halfpenny
whodunit
detective
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
trinh nữ
:
virgin
+
nhằn
:
Eat with one's fron teethNhằn hạt dưaTo eat wate-mellon seeds with one's fron teethNhằn sườnTo eat bits of rib with one's fron teeth.
+
axis
:
trụcearth's axis trục quả đấtgeometrical axis trục hình họcmagnetic axis trục từrotation axis trục quaysymmetry axis trục đối xứngvisual axis trục nhìn
+
dong riềng
:
Edible canna
+
khí áp
:
Amospheric pressure